Hệ thống ván khuôn tường nội thất có ưu điểm gì?
Trong các dự án xây dựng hiện đại, hệ thống ván khuôn tường bên trong đóng vai trò là công cụ cốt lõi để đổ bê tông và hiệu suất của chúng quyết định trực tiếp đến hiệu quả thi công, chất lượng dự án và kiểm soát chi phí. Các vật liệu ván khuôn truyền thống (như gỗ và thép thông thường) không đủ cường độ, độ bền kém và tỷ lệ tái sử dụng thấp. Sự xuất hiện của ván khuôn thép hợp kim cường độ cao kẽm-nhôm-magiê đã giải quyết một cách có hệ thống những thách thức này thông qua những đổi mới trong khoa học vật liệu và thiết kế kỹ thuật. Bài viết này sẽ phân tích toàn diện giá trị kỹ thuật và ý nghĩa trong ngành của hệ thống ván khuôn tường bên trong này từ bốn góc độ: tính năng sản phẩm, ưu điểm cốt lõi, tình huống ứng dụng và thành phần hệ thống.
1. Độ bền và độ bền cao: Đột phá kép về khả năng chịu lực và tuổi thọ Ưu
điểm cốt lõi của ván khuôn thép hợp kim cường độ cao kẽm-nhôm-magiê nằm ở sự cải tiến mang tính cách mạng về đặc tính vật liệu. Ván khuôn này được đùn từ thép hợp kim có giới hạn chảy vượt quá 700 MPa, gấp 2,3 lần so với thép Q235 thông thường. Nó có thể chịu được tải trọng ngang vượt quá 60 kN/m², đáp ứng các yêu cầu của các ứng dụng chịu tải trọng cao như tường cắt trong các tòa nhà cao tầng và dầm, cột trong các tòa nhà nhà máy có nhịp lớn. Ví dụ, trong quá trình xây dựng một tòa nhà dân cư 30 tầng, ván khuôn này có thể hỗ trợ ổn định việc đổ tường bê tông cao 2,8 mét, loại bỏ nguy cơ ván khuôn sụp đổ do biến dạng liên quan đến ván khuôn truyền thống.
Nó cũng cung cấp khả năng chống ăn mòn vượt trội. Quá trình mạ kẽm nhúng nóng tạo thành một lớp kẽm dày 80 micron trên bề mặt. Nhôm và magiê được thêm vào lớp kẽm để tạo thành cấu trúc eutectic, ức chế hiệu quả sự xâm nhập của môi trường ăn mòn. Các thử nghiệm ăn mòn tăng tốc trong phòng thí nghiệm cho thấy trong môi trường phun muối (nồng độ NaCl 5%), tốc độ ăn mòn của ván khuôn này chỉ là 0,03 mm/năm, bằng một phần năm so với ván khuôn thép cacbon thông thường. Trong kỹ thuật thực tế, sau năm năm sử dụng cho một dự án ven biển, bề mặt ván khuôn vẫn giữ được hơn 95% độ bóng ban đầu, không cần xử lý chống ăn mòn bổ sung, kéo dài tuổi thọ gấp ba lần so với ván khuôn truyền thống.
2. Tính dẻo và khả năng tùy chỉnh: Triển khai chính xác các cấu trúc phức tạp
Sự đa dạng hóa trong thiết kế kiến trúc đặt ra yêu cầu cao hơn về khả năng thích ứng của ván khuôn. Ván khuôn thép hợp kim cường độ cao kẽm-nhôm-magiê, thông qua uốn nguội, có thể uốn cong đến bán kính ≥3 lần độ dày của tấm, đáp ứng các yêu cầu xây dựng của các kết cấu có hình dạng đặc biệt như bề mặt tròn, cong và hyperbolic. Ví dụ, trong một dự án trung tâm văn hóa, ván khuôn đã được tùy chỉnh thành các tấm cong có bán kính 2,5 mét để đúc kết cấu mái vòm. Dung sai độ phẳng bề mặt bê tông thu được là ≤1,5mm, đáp ứng tiêu chuẩn đối với bê tông lộ thiên.
Ngoài ra, thiết kế mô-đun của ván khuôn cho phép lắp ráp nhanh chóng. Các tấm tiêu chuẩn có kích thước 1,2mx 2,4m và các đầu nối chuyên dụng cho phép kết hợp tùy ý, thích ứng với nhiều không gian khác nhau từ khu dân cư đến khu phức hợp thương mại. Sử dụng hệ thống này trong một dự án siêu cao tầng, hiệu quả lắp đặt ván khuôn tăng 40%, rút ngắn chu kỳ thi công một tầng xuống chỉ còn ba ngày, giảm 25% so với các giải pháp ván khuôn gỗ truyền thống.
3. Hiệu suất kinh tế và môi trường: Tối ưu hóa chi phí vòng đời toàn diện
Khả năng tái sử dụng cao của ván khuôn thép hợp kim cường độ cao kẽm-nhôm-magiê là cốt lõi của hiệu suất kinh tế của nó. Các thử nghiệm thực địa đã chỉ ra rằng trong điều kiện vận hành tiêu chuẩn, ván khuôn này có thể được tái chế hơn 300 lần, với chi phí sử dụng một lần chỉ bằng một phần tám so với ván khuôn gỗ. Đối với một dự án có diện tích xây dựng là 100.000 mét vuông, việc áp dụng hệ thống này có thể giảm chi phí mua ván khuôn khoảng 1,2 triệu nhân dân tệ và giảm chi phí xử lý chất thải 30%.
Về hiệu suất môi trường, vật liệu ván khuôn có thể tái chế 100% và có thể được nấu chảy lại thành thép hợp kim sau khi tái chế, tạo ra một vòng sử dụng tài nguyên khép kín. Quy trình sản xuất sử dụng quy trình lò điện năng lượng thấp, giúp giảm 20% lượng khí thải carbon trên một đơn vị sản phẩm so với ván khuôn thép truyền thống, đáp ứng các yêu cầu chứng nhận LEED. Trong một dự án trình diễn công trình xanh, hệ thống này đã giúp dự án đạt được chứng nhận Công trình Xanh hai sao, giảm lượng khí thải carbon tương đương 1.500 tấn CO₂.
4. Sự tiện lợi và an toàn trong xây dựng: Đảm bảo kép về hiệu quả và chất lượng
Hệ thống tháo dỡ sớm các giá đỡ đơn độc lập của hệ thống ván khuôn là chìa khóa cho hiệu quả xây dựng của nó. Các thành phần như giằng chéo được chế tạo từ ống thép cường độ cao và cơ chế khóa nhanh cho phép vận hành chỉ với một người. Việc lắp đặt một đơn vị ván khuôn đơn chỉ mất hai phút, nhanh hơn 60% so với các kết nối bu lông truyền thống. Thiết kế tháo dỡ sớm này cho phép loại bỏ một phần các giá đỡ khi cường độ bê tông đạt 50% giá trị thiết kế, đẩy nhanh quá trình lật ván khuôn. Trong một dự án, công nghệ này đã tăng tốc độ lật ván khuôn lên tám ván khuôn trên mỗi tầng.
Về mặt an toàn, các tấm ván khuôn dày 1,5mm được thiết kế để cân bằng giữa độ cứng và độ nhẹ (một tấm nặng ≤ 45kg), giảm thiểu rủi ro khi làm việc trên cao. Hệ thống hỗ trợ, được tối ưu hóa thông qua phân tích phần tử hữu hạn, duy trì độ ổn định ngay cả trong các kết cấu công xôn 2m. Sau khi ứng dụng vào một dự án cầu, không xảy ra sự cố lật ván khuôn nào, dẫn đến cải thiện 35% điểm an toàn xây dựng.
5. Thiết kế hệ thống: Nâng cấp toàn diện từ tấm panel đến hệ thống đỡ
Ưu điểm của hệ thống ván khuôn tường bên trong bắt nguồn từ khái niệm thiết kế tích hợp. Các tấm ván khuôn sử dụng đế thép hợp kim kẽm-nhôm-magiê với sắt bổ sung để tăng cường độ chịu kéo. Bề mặt được phun bi và phủ một lớp phủ nano chống ăn mòn, tạo ra hệ số ma sát ổn định 0,4-0,5, đảm bảo độ bám dính chắc chắn với bê tông. Hệ thống đỡ bao gồm các giá đỡ trên cùng có thể điều chỉnh, thanh ngang và thanh giằng chéo. Khả năng chịu tải động đạt được thông qua các tính toán cân bằng cơ học, duy trì độ võng ≤3mm ngay cả trong tòa nhà nhà máy có nhịp 12m.
Về khả năng tương thích của hệ thống, ván khuôn có thể được sử dụng kết hợp với ván khuôn nhôm và nhựa để đáp ứng nhu cầu của các giai đoạn thi công khác nhau. Một dự án phức tạp đã sử dụng ván khuôn thép cho thi công tầng hầm và ván khuôn nhôm cho phần trên mặt đất, đạt được sự tích hợp liền mạch thông qua các giao diện kết nối thống nhất và giảm tổng chi phí 18%.
Mở rộng phạm vi ứng dụng: Đáp ứng mọi yêu cầu từ nhà cao tầng đến các công trình có hình dạng đặc biệt.
Khả năng thích ứng của hệ thống ván khuôn này đã được kiểm chứng qua nhiều dự án tiêu chuẩn:
Nhà cao tầng: Trong một dự án siêu cao tầng 68 tầng ở Thâm Quyến, ván khuôn đã chịu được áp lực ngang bê tông lên đến 85kN/m², và độ lệch thẳng đứng của tường sau khi đổ chỉ ≤2mm, giúp hệ
thống này đạt được "Giải thưởng Lỗ Ban" cho Dự án Chất lượng. Kết cấu nhịp dài: Một kho hậu cần ở Hàng Châu đã sử dụng hệ thống này để đỡ dầm nhịp 18m, đạt 12 lần lật ván khuôn và tiết kiệm 45 ngày so với các giải pháp truyền thống.
Kết cấu hình dạng đặc biệt: Một dự án nhà hát ở Thành Đô đã sử dụng ván khuôn cong tùy chỉnh để đạt được kết cấu một bước cho mái hyperbol, loại bỏ các bước trát thứ cấp và giảm tổng chi phí xuống 22%.
Hệ thống ván khuôn thép hợp kim cường độ cao kẽm-nhôm-magiê, thông qua cải tiến vật liệu và tối ưu hóa hệ thống, đã xác định lại các tiêu chuẩn kỹ thuật cho việc xây dựng tường bên trong. Độ bền cao, khả năng chống ăn mòn và khả năng tùy chỉnh của nó không chỉ cải thiện chất lượng dự án và hiệu quả xây dựng mà còn thúc đẩy quá trình chuyển đổi xanh của ngành xây dựng. Với sự phát triển của các tòa nhà đúc sẵn và xây dựng thông minh, hệ thống này sẽ tích hợp thêm các công nghệ kỹ thuật số (như mô hình BIM và giám sát IoT) để đạt được quản lý vòng đời đầy đủ của ván khuôn. Có thể thấy trước rằng sản phẩm sáng tạo này sẽ trở thành lựa chọn chủ đạo trên thị trường ván khuôn xây dựng trong tương lai, tạo động lực mạnh mẽ cho sự phát triển bền vững của ngành.
Số lần xem: 15

